Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trách móc

Academic
Friendly

Từ "trách móc" trong tiếng Việt có nghĩachỉ trích hoặc phê phán một ai đó họ đã làm sai hoặc không thực hiện đúng một điều đó. Khi bạn "trách móc" ai đó, bạn đang thể hiện sự không hài lòng với hành động của họ có thể muốn họ thay đổi hoặc cải thiện.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Tôi trách móc bạn đã đến muộn trong buổi họp." (Tôi không hài lòng với bạn bạn không đến đúng giờ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mặc dù tôi rất muốn trách móc anh ấy không hoàn thành công việc, nhưng tôi hiểu rằng anh ấy đã gặp nhiều khó khăn." (Tôi muốn chỉ trích anh ấy, nhưng tôi cũng thông cảm cho hoàn cảnh của anh ấy.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Trách" động từ chỉ sự chỉ trích, phê phán.
  • "Móc" thường được hiểu lôi ra, kéo ra, nhưng trong cụm từ này, mang nghĩa là chỉ ra lỗi lầm hoặc khuyết điểm của người khác.
Nghĩa khác nhau:
  • "Trách móc" có thể mang tính chất nhẹ nhàng hơn khi chỉ ra lỗi lầm, nhưng cũng có thể mang tính chất nghiêm khắc hơn khi dùng để chỉ trích gay gắt.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Chỉ trích: có nghĩa tương tự, nhưng có thể không mang nghĩa nặng nề như "trách móc".
  • Phê bình: thường dùng trong các tình huống trang trọng hơn, thường liên quan đến công việc hoặc học tập.
  • Đổ lỗi: có nghĩachuyển trách nhiệm cho ai đó, điều này có thể sắc thái tiêu cực hơn.
dụ so sánh:
  • "Tôi chỉ trích hành động của bạn." (Tôi không đồng ý với những bạn đã làm.)
  • "Tôi trách móc bạn không giữ lời hứa." (Tôi cảm thấy không hài lòng bạn đã không thực hiện lời hứa.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "trách móc", cần chú ý đến ngữ cảnh cách diễn đạt để tránh tạo ra sự hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác. Việc "trách móc" nếu không khéo léo có thể dẫn đến xung đột hoặc mâu thuẫn trong mối quan hệ.

  1. Trách nói chung: Trách móc bạn sai lời hẹn.

Comments and discussion on the word "trách móc"